Web1 day ago · Vicarious thrill definition: If something gives you a thrill , it gives you a sudden feeling of great excitement ,... Meaning, pronunciation, translations and examples WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Vicarious hemoptysis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ...
vicar Etymology, origin and meaning of vicar by etymonline
WebDie Herkunft und Bedeutung von vicarious wird von etymonline bereitgestellt, einem kostenlosen Etymologie-Wörterbuch für englische Wörter, Redewendungen und Idiome. WebIf something is vicarious, it delivers a feeling or experience from someone else. If your child becomes a big star, you might have a vicarious experience of celebrity. Vicarious … inbound interface in oracle apps
Vicarious hemoptysis trong Y học nghĩa là gì?
WebOct 3, 2024 · Before you can understand what vicarious trauma is, you need to know precisely how trauma is defined. There are two primary definitions of trauma. The first is the layman's definition of trauma, found in the Google Dictionary, is 'a deeply distressing or disturbing experience' or 'the emotional shock following a stressful event or physical injury.' WebMar 4, 2024 · Definition of vicarious in the Definitions.net dictionary. Meaning of vicarious. What does vicarious mean? Information and translations of vicarious in the most comprehensive dictionary definitions resource on the web. Login . The STANDS4 Network. ABBREVIATIONS; ANAGRAMS; BIOGRAPHIES; CALCULATORS; … Webvicarious (adj.). 1630年代,“代替他人”的意思,源自拉丁语 vicarius ,“代替的,被委派的”,来自 vicis “变化,交换,交替;继任,替代”,源自PIE词根*weik-(2)“弯曲,蜿蜒”。. 从1690年代开始,“代替他人完成或经历”(通常指惩罚,常指基督);从1929年开始,“通过他人的想象经历”。 incipit bovary