Off peak la gi
Webb12. At off-peak times senior citizens can use the sports centre at reduced rates. 13. Peak-hour trams will run every six minutes, with off-peak serautocadtfesvb.comces every 12 … WebbNghĩa của từ Off-peak - Từ điển Anh - Việt Off-peak / ´ɔf¸pi:k / Thông dụng Tính từ Ngoài cao điểm (điện, vé, giá cả..) off-peak electricity điện không phải vào giờ cao điểm …
Off peak la gi
Did you know?
Webbpeak pressure. áp lực đỉnh. Lĩnh vực: cơ khí & công trình. áp lực lớn nhất. WebbNghĩa của từ off-peak loadbằng Tiếng Việt @Chuyên ngành kỹ thuật @Lĩnh vực: điện -phụ tải ngoài đỉnh Đặt câu có từ "off-peak load" Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "off-peak load", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. 1. Take a load off. Cất gánh nặng đi! 2. The first peak, obviously, is the limb hitting the load cell.
WebbGian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu) the ladies ' hats department. gian hàng bán mũ phụ nữ. a department store. cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp. Khu hành chính (ở Pháp) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ. State Department. Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao. WebbOff-Peak là gì? Off-Peak là Ngoài Thời Gian Cao Điểm. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên …
Webb4 maj 2024 · Khi muốn ngăn cản ai làm việc gì, ngoài sử dụng “prevent to” chúng ta còn có thể sử dụng các cụm từ khác như “ head off “. Ngoài ra cụm từ này cũng có nghĩa là rời khỏi nơi nào. Ví dụ: The police acted quickly and managed to head off a violent confrontation. (Cảnh sát hành động ... Webb2. Telephone charges are lower during off-peak periods . 3. Few customers take full advantage of off-peak fares. 4. Collect this periodically during peak and off-peak …
WebbBetween 60,000 and 65,000 people travel from Wuhan to the United States every year, with January being a peak.[111] At San Francisco International Airport, Los Angeles International Airport, and John F. Kennedy International Airport in New York City, arriving passengers began to be screened for symptoms of the
Webbadjective. UK uk / ˌɒfˈplæn / us / ˌɑːfˈplæn /. (of a house, apartment, etc.) bought before it is built, when only the plans for it exist: If you are going to buy an off-plan apartment, you … duke lunch boxWebbNghĩa của từ peak to peak - peak to peak là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ (kỹ thuật) biên độ dao động kép, toàn phần duke lung transplant fellowshipWebb1 okt. 2016 · 5. Digital. “Digital” trong các BXH có nghĩa là nhạc số. Doanh số nhạc số là lượng bán ra của các ca khúc/album thông qua các dịch vụ phát hành nhạc như Itunes. Bạn có thể dễ dàng mua nhạc số chỉ cần thông qua điện thoại thông minh hay máy tính. 6. Radio/Airplay. Thuật ngữ Radio ... duke low vision specialistWebbLogga in med Tibber ⚡️. Visa demo 📈. Om denna appen 🤔 community bnWebbTra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'mountain peak' trong tiếng Việt. mountain peak là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. community board 15WebbNghĩa của từ off-peak trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt off-peak off-peak tính từ ngoài cao điểm (điện, vé, giá cả ) ngoài cao điểm off-peak hour: giờ ngoài cao điểm off-peak … community board 1Webboff-peak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off-peak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off-peak. duke lymphedema clinic